misappropriation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misappropriation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misappropriation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misappropriation.
Từ điển Anh Việt
misappropriation
/misappropriation/
* danh từ
sự lạm tiêu, sự biển thủ, sự tham ô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
misappropriation
* kinh tế
biển thủ
sự biển thủ
tham ô
thụt két
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misappropriation
wrongful borrowing
his explanation was a misappropriation of sociological theory
Similar:
embezzlement: the fraudulent appropriation of funds or property entrusted to your care but actually owned by someone else
Synonyms: peculation, defalcation, misapplication