embezzlement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

embezzlement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm embezzlement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của embezzlement.

Từ điển Anh Việt

  • embezzlement

    /im'bezlmənt/

    * danh từ

    sự biển thủ, sự tham ô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • embezzlement

    * kinh tế

    lạm quỹ

    lạm thủ (công quỹ)

    sự biển thủ

    tham nhũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet