misapplication nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
misapplication nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misapplication giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misapplication.
Từ điển Anh Việt
misapplication
/'mis,æpli'keiʃn/
* danh từ
sự dùng sai, sự áp dụng sai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
misapplication
wrong use or application
Similar:
embezzlement: the fraudulent appropriation of funds or property entrusted to your care but actually owned by someone else
Synonyms: peculation, defalcation, misappropriation