misanthropic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misanthropic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misanthropic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misanthropic.

Từ điển Anh Việt

  • misanthropic

    /,mizən'θrɔpik/ (misanthropical) /,mizən'θrɔpikəl/

    * tính từ

    ghét người

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misanthropic

    hating mankind in general

    Synonyms: misanthropical

    Similar:

    cynical: believing the worst of human nature and motives; having a sneering disbelief in e.g. selflessness of others

    Synonyms: misanthropical