cynical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cynical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cynical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cynical.

Từ điển Anh Việt

  • cynical

    /'sinik/

    * danh từ

    (Cynic) (triết học) nhà khuyến nho

    người hoài nghi, người yếm thế

    người hay chỉ trích cay độc; người hay nhạo báng, người hay giễu cợt

    * tính từ+ (cynical)

    /'sinikəl/

    (cynic, cynical) khuyến nho

    hoài nghi, yếm thế

    hay chỉ trích cay độc; hay nhạo báng, hay giễu cợt

    bất chấp đạo lý

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cynical

    believing the worst of human nature and motives; having a sneering disbelief in e.g. selflessness of others

    Synonyms: misanthropic, misanthropical