minutia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minutia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minutia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minutia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • minutia

    a small or minor detail

    he had memorized the many minutiae of the legal code

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).