minutiae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

minutiae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minutiae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minutiae.

Từ điển Anh Việt

  • minutiae

    /mai'nju:ʃii:/

    * danh từ số nhiều

    những chi tiết vụn vặt

    những chi tiết chính xác