minamata disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minamata disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minamata disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minamata disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
minamata disease
* kỹ thuật
y học:
bệnh Minamata (dạng ngộ độc thủy ngân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minamata disease
a form of mercury poisoning among people who ate fish from mercury-contaminated waters of Minamata Bay off Japan in the 1950s; characterized by severe neurological degeneration