minamata bay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
minamata bay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm minamata bay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của minamata bay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
minamata bay
a bay on the west coast of Kyushu; in the 1950s industrial wastes caused mercury poisoning among the Japanese people who ate fish from Minamata Bay
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).