mimetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mimetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mimetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mimetic.

Từ điển Anh Việt

  • mimetic

    /mi'metik/

    * tính từ

    bắt chước; có tài bắt chước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mimetic

    characterized by or of the nature of or using mimesis

    a mimetic dance

    the mimetic presentation of images

    exhibiting mimicry

    mimetic coloring of a butterfly

    the mimetic tendency of infancy"- R.W.Hamilton