midsummer's day nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
midsummer's day nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm midsummer's day giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của midsummer's day.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
midsummer's day
Similar:
midsummer day: a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: St John's Day, June 24
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).