microcosmic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
microcosmic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcosmic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcosmic.
Từ điển Anh Việt
microcosmic
/,maikrou'kɔzmik/
* tính từ
vi mô
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
microcosmic
* kỹ thuật
vi mô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
microcosmic
relating to or characteristic of a microcosm
the microcosmic world of business