microcosmic salt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

microcosmic salt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm microcosmic salt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của microcosmic salt.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • microcosmic salt

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muối natri amoni

    muối photpho

    muối vi mô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • microcosmic salt

    a white salt present in urine and used to test for metal oxides