michaelmas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
michaelmas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm michaelmas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của michaelmas.
Từ điển Anh Việt
michaelmas
/'miklməs/
* danh từ
ngày lễ thánh Mi-sen (29 9)
Michaelmas daisy
hoa cúc tây
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
michaelmas
* kinh tế
Ngày lễ thánh Michael
29 tháng 9
Từ điển Anh Anh - Wordnet
michaelmas
honoring the archangel Michael; a quarter day in England, Wales, and Ireland
Synonyms: Michaelmas Day, September 29