michael jackson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

michael jackson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm michael jackson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của michael jackson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • michael jackson

    Similar:

    jackson: United States singer who began singing with his four brothers and later became a highly successful star during the 1980s (born in 1958)

    Synonyms: Michael Joe Jackson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).