mib (management information base) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mib (management information base) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mib (management information base) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mib (management information base).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mib (management information base)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cơ sở quản lý thông tin