mibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mibit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mibit
Similar:
mebibit: a unit of information equal to 1024 kibibits or 2^20 (1,048,576) bits
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).