mezzanine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mezzanine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mezzanine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mezzanine.
Từ điển Anh Việt
mezzanine
/'mezəni:n/
* danh từ
(kiến trúc) gác lửng
tầng dưới sân khấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mezzanine
* kinh tế
nhóm trung đẳng
* kỹ thuật
gác lửng
xây dựng:
entresol
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mezzanine
first or lowest balcony
Synonyms: first balcony
intermediate floor just above the ground floor
Synonyms: mezzanine floor, entresol