entresol nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entresol nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entresol giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entresol.

Từ điển Anh Việt

  • entresol

    /'ɔntrəsɔl/

    * danh từ

    tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entresol

    * kỹ thuật

    tầng mái

    xây dựng:

    gác xép

    tầng lửng

Từ điển Anh Anh - Wordnet