metis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metis.

Từ điển Anh Việt

  • metis

    /'mi:tis/

    * danh từ

    người lai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metis

    a person in western Canada who is of Caucasian and American Indian ancestry