metisse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metisse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metisse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metisse.
Từ điển Anh Việt
metisse
/'mi:ti:s/
* danh từ
người đàn bà lai
metisse
/'mi:ti:s/
* danh từ
người đàn bà lai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.