metamorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metamorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamorphic.

Từ điển Anh Việt

  • metamorphic

    /,metə'mɔ:fik/

    * tính từ

    (địa lý,ddịa chất) biến chất (đá)

    biến thành, biến hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metamorphic

    * kỹ thuật

    biến chất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metamorphic

    of or relating to metamorphosis (especially of rocks)

    metamorphic stage

    marble is a metamorphic rock that takes a high polish

    Synonyms: metamorphous

    characterized by metamorphosis or change in physical form or substance

    Antonyms: nonmetamorphic