metamorphic facies nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metamorphic facies nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metamorphic facies giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metamorphic facies.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metamorphic facies

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    tướng biến chất