metabolic acidosis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metabolic acidosis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metabolic acidosis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metabolic acidosis.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metabolic acidosis
acidosis and bicarbonate concentration in the body fluids resulting either from the accumulation of acids or the abnormal loss of bases from the body (as in diarrhea or renal disease)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).