metabolically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metabolically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metabolically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metabolically.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metabolically

    involving metabolism

    metabolically important substances

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).