mesmerizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mesmerizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mesmerizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mesmerizer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mesmerizer
Similar:
hypnotist: a person who induces hypnosis
Synonyms: hypnotizer, hypnotiser, mesmerist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).