hypnotist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypnotist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypnotist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypnotist.
Từ điển Anh Việt
hypnotist
/'hipnətist/
* danh từ
nhà thôi miên
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hypnotist
* kỹ thuật
y học:
người thôi miên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypnotist
a person who induces hypnosis
Synonyms: hypnotizer, hypnotiser, mesmerist, mesmerizer