merging control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merging control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merging control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merging control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • merging control

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    sự điều khiển kết hợp