mercurous chloride nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mercurous chloride nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercurous chloride giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercurous chloride.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mercurous chloride

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    Hg2Cl2

    thủy ngân (I) clorua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mercurous chloride

    Similar:

    calomel: a tasteless colorless powder used medicinally as a cathartic