calomel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calomel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calomel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calomel.
Từ điển Anh Việt
calomel
/'kæləmel/
* danh từ
(hoá học) caloment
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calomel
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
calomen
clomen
y học:
caloment
thủy ngân i clorua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calomel
a tasteless colorless powder used medicinally as a cathartic
Synonyms: mercurous chloride