mercator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mercator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mercator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mercator.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mercator
Flemish geographer who lived in Germany; he invented the Mercator projection of maps of the globe (1512-1594)
Synonyms: Gerardus Mercator, Gerhard Kremer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).