menad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menad.
Từ điển Anh Việt
menad
* danh từ
nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ Hy Lạp)
menad
* danh từ
nữ tăng lữ thờ thần rượu (cổ Hy Lạp)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.