menadione nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
menadione nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm menadione giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của menadione.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
menadione
Similar:
vitamin k3: a form of vitamin K
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).