megohm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megohm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megohm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megohm.
Từ điển Anh Việt
megohm
/'megoum/
* danh từ
(vật lý) Mêgôm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megohm
* kỹ thuật
điện:
mêgaôm (10^6 W)
một triệu ôm
điện lạnh:
megom
Từ điển Anh Anh - Wordnet
megohm
a unit of resistance equal to one million ohms