megohmmeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

megohmmeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megohmmeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megohmmeter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • megohmmeter

    * kỹ thuật

    mêgôm kế

    điện lạnh:

    megom kế