medusa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medusa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medusa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medusa.

Từ điển Anh Việt

  • medusa

    /mi'dju:zə/

    * danh từ, số nhiều medusae /mi'dju:zəz/, medusas /mi'dju:zəz/

    (động vật học) con sứa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medusa

    (Greek mythology) a woman transformed into a Gorgon by Athena; she was slain by Perseus

    one of two forms that coelenterates take: it is the free-swimming sexual phase in the life cycle of a coelenterate; in this phase it has a gelatinous umbrella-shaped body and tentacles

    Synonyms: medusoid, medusan