medullated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medullated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medullated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medullated.
Từ điển Anh Việt
medullated
* tính từ
có tủy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medullated
Similar:
myelinated: (of neurons) covered with a layer of myelin
Antonyms: unmyelinated