unmyelinated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unmyelinated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unmyelinated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unmyelinated.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unmyelinated
(of neurons) not myelinated
Antonyms: myelinated
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).