mechanization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mechanization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mechanization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mechanization.

Từ điển Anh Việt

  • mechanization

    /,mekənai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự cơ khí hoá

    (quân sự) sự cơ giới hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mechanization

    * kinh tế

    cơ giới hóa

    sự cơ giới hóa

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cơ khí hóa

    động cơ hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mechanization

    the condition of having a highly technical implementation

    Synonyms: mechanisation

    Similar:

    automation: the act of implementing the control of equipment with advanced technology; usually involving electronic hardware

    automation replaces human workers by machines

    Synonyms: mechanisation