measures to support the market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measures to support the market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measures to support the market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measures to support the market.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measures to support the market

    * kinh tế

    biện pháp duy trì giá trị thị trường

    đối sách ổn định thị trường