measures of conciliation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

measures of conciliation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm measures of conciliation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của measures of conciliation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • measures of conciliation

    * kinh tế

    biện pháp giải hòa

    con đường hòa giải