manure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manure.

Từ điển Anh Việt

  • manure

    /mə'njuə/

    * danh từ

    phân bón

    * ngoại động từ

    bón phân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manure

    * kinh tế

    chất chứa trong ruột

    phân bón

    * kỹ thuật

    phân bón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manure

    any animal or plant material used to fertilize land especially animal excreta usually with litter material

    spread manure, as for fertilization

    Synonyms: muck