mantis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mantis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantis.
Từ điển Anh Việt
mantis
/'mænti:z/
* danh từ, số nhiều mantis /'mæntis/
(động vật học) con bọ ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mantis
predacious long-bodied large-eyed insect of warm regions; rests with forelimbs raised as in prayer
Synonyms: mantid