mantissa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mantissa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mantissa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mantissa.
Từ điển Anh Việt
mantissa
* danh từ
(toán học) phần định trị (logarit)
mantissa
phận định trị
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mantissa
* kỹ thuật
xây dựng:
phần định trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mantissa
the positive fractional part of the representation of a logarithm; in the expression log 643 = 2.808 the mantissa is .808
Synonyms: fixed-point part