manipulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manipulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manipulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manipulator.

Từ điển Anh Việt

  • manipulator

    /mə'nipjuleitə/

    * danh từ

    người vận dụng bằng tay, người thao tác

    người lôi kéo, người vận động (bằng mánh khoé)

    (kỹ thuật) bộ đảo phôi; tay máy; manip

  • manipulator

    (máy tính) cái khoá bằng tay; cái manip

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • manipulator

    * kinh tế

    người thao túng (thị trường chứng khoán)

    * kỹ thuật

    máy đảo liệu

    máy điều khiển

    máy lật

    tay lái

    toán & tin:

    cái manip

    tay máy, manip

    điện lạnh:

    dụng cụ điều khiển

    cơ khí & công trình:

    máy đảo phôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manipulator

    a person who handles things manually

    Similar:

    operator: an agent that operates some apparatus or machine

    the operator of the switchboard