manipulatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manipulatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manipulatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manipulatory.

Từ điển Anh Việt

  • manipulatory

    * tính từ

    xem manipulative