mangold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mangold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mangold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mangold.
Từ điển Anh Việt
mangold
/'mæɳgl/ (mangel-wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/
wurzel) /'mæɳgl'wə:zl/ (mangold) /'mæɳgəld/ (mangold-wurzel) /'mæɳgəld'wə:zl/
* danh từ
(thực vật học) củ cải to ((thường) dùng làm thức ăn cho vật nuôi)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mangold
Similar:
mangel-wurzel: beet with a large yellowish root; grown chiefly as cattle feed
Synonyms: mangold-wurzel, Beta vulgaris vulgaris