mandibular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mandibular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandibular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandibular.
Từ điển Anh Việt
mandibular
/mæn'dibjulə/
* tính từ
(thuộc) hàm dưới
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mandibular
* kỹ thuật
y học:
thuộc xương hàm dưới
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mandibular
relating to the lower jaw
Synonyms: inframaxillary