mandibular fossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandibular fossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandibular fossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandibular fossa.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mandibular fossa

    * kỹ thuật

    y học:

    hố hàm dưới

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandibular fossa

    Similar:

    glenoid fossa: a deep concavity in the temporal bone at the root of the zygomatic arch that receives the condyle of the mandible