mandelbrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mandelbrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mandelbrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mandelbrot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mandelbrot

    French mathematician (born in Poland) noted for inventing fractals (born in 1924)

    Synonyms: Benoit Mandelbrot

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).